Tiếng Palau
Ngôn ngữ chính thức tại | Palau |
---|---|
Glottolog | pala1344 [1] |
Tổng số người nói | 17.000 |
Phân loại | Nam Đảo
|
Quy định bởi | Palau Language Commission |
Linguasphere |
|
Hệ chữ viết | Latinh (biến thể tiếng Palau) |
ISO 639-3 | pau |
ISO 639-2 | pau |
Sử dụng tại | Palau, Guam, quần đảo Bắc Mariana |